Ứng dụng và lựa chọn máy nén khí trong khai thác mỏ và nổ mìn

Dec 26, 2023

I. Ứng dụng máy nén khí trong khai thác mỏ và nổ mìn

Ứng dụng củamáy nén khí trong khai thác mỏvà nổ mìn mỏ đá là rất quan trọng, đặc biệt là trong phương pháp nổ mìn lỗ vừa và sâu được áp dụng rộng rãi ở Trung Quốc. Chúng tôi cam kết cung cấp cho khách hàng các giải pháp phù hợp với máy nén khí dựa trên các quy mô khai thác khác nhau. Các mỏ lộ thiên kim loại cỡ nhỏ đến trung bình, cũng như các mỏ phi kim loại trong lĩnh vực hóa chất và vật liệu xây dựng, thường sử dụng máy khoan xuyên lỗ có đường kính phổ biến là 90-115-140-160mm và độ sâu lỗ khoan thường dao động từ 15 đến 20 mét.

Tiếp theo, chúng tôi sẽ tập trung giới thiệu ứng dụng của máy nén khí Tewatt tại các mỏ đá lộ thiên. Là động lực cho máy khoan và máy tác động, việc lựa chọn máy nén khí ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả và chi phí khoan.

Khi lựa chọn và cấu hình máy nén khí, chúng ta cần chú ý đến 2 điểm chính sau:

Đường kính và độ sâu lỗ khoan:

Đường kính và độ sâu khác nhau của lỗ khoan đòi hỏi máy nén khí tương ứng. Các mẫu máy nén khí Tewatt có thể đáp ứng nhu cầu khoan với thông số kỹ thuật và độ sâu khác nhau, đảm bảo vận hành hiệu quả trong nhiều tình huống khác nhau. Đường kính lỗ khoan phổ biến: 90-115-140-150-160MM, độ sâu: thường là 12-15M.

Độ cứng của đá:

Độ cứng của đá ảnh hưởng trực tiếp đến tần số va đập. Đối với đá cứng hơn, tần số va đập cao hơn là cần thiết để đảm bảo việc khoan hiệu quả. Đối với đá mềm hơn, có thể chọn tần số va chạm thấp hơn để tiết kiệm năng lượng trong khi vẫn duy trì đủ lực tác động. Đảm bảo rằng hiệu suất của máy nén khí phù hợp với đặc tính của đá có thể cải thiện hiệu quả khoan và giảm tiêu thụ năng lượng.

Máy nén khí Tewatt, với hiệu suất và độ tin cậy cao, cung cấp giải pháp năng lượng lý tưởng. Thông qua cấu hình hợp lý, máy nén khí Tewatt không chỉ nâng cao hiệu quả khoan và giảm tiêu thụ năng lượng mà còn tạo ra lợi ích kinh tế vượt trội.

II. Các trường hợp ứng dụng máy nén khí Tewatt

1. Tewatt TWT680-20T (20 kg, 19 mét khối) tại Mỏ than Heshan Tân Cương:

Địa điểm: Mỏ than Tân Cương

Loại đá: Mỏ than

Độ cứng: Cấp độ 1-2

Đường kính lỗ khoan: 140MM

Tốc độ khoan: 0.8-1 phút mỗi mét

Tiêu thụ nhiên liệu trên mỗi mét: 1L

Air Compressors in Mining

2. Tewatt TWT680-20T (20 kg, 19 mét khối) tại mỏ đá Quảng Tây:

Địa điểm: Mỏ đá

Loại đá: Đá vôi

Độ cứng: Cấp 6

Đường kính lỗ khoan: 140MM

Tốc độ khoan: 1,4 phút mỗi mét

Tiêu thụ nhiên liệu trên mỗi mét: 1,5L

Air Compressors in Mining

3. Tewatt TWT605-17T (17 kg, 17 mét khối) tại mỏ đá Quảng Tây:

Địa điểm: Mỏ đá

Loại đá: Đá vôi

Độ cứng: Cấp 2

Đường kính lỗ khoan: 115MM

Tốc độ khoan: 1 phút/m

Tiêu thụ nhiên liệu trên mỗi mét: 1L

Air Compressors in Mining

4. Tewatt TWT605-17T (17 kg, 17 mét khối) trong công trình xây dựng trạm thủy điện Ganzi, Tứ Xuyên:

Địa điểm: Nổ nổ xây dựng trạm thủy điện

Loại đá: Đá vôi

Độ cứng: Cấp 2

Đường kính lỗ khoan: 115MM

Tốc độ khoan: 1,1 phút mỗi mét

Tiêu thụ nhiên liệu trên mỗi mét: 1,1L

Air Compressors in Mining

5. Tewatt TWT550-16T (16 kg, 16 mét khối) tại mỏ đá Thanh Hải:

Địa điểm: Mỏ đá

Loại đá: Đá vôi

Độ cứng: Cấp 2

Đường kính lỗ khoan: 115MM

Tốc độ khoan: 1 phút/m

Tiêu thụ nhiên liệu trên mỗi mét: 1L

Air Compressors in Mining

You May Also Like